STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88391 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI | 01/2023/PL |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
88392 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23072601/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
88393 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23072602/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
88394 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 10/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
88395 | Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|