STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88396 | Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
88397 | Ống nội soi 0 độ, Ø4 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23091301/MP-BPL |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
88398 | Ống nội soi 30 độ, Ø4 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23091301/MP-BPL |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
88399 | Ống nội soi bàng quang – thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 911/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
88400 | Ống nội soi bể thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-075-2022 |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|