STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88396 | VẬT LIỆU CHỈNH NHA DÙNG TRONG NHA KHOA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 003LPN2018/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
88397 | Vật liệu chịu nhiệt để chuẩn bị nướu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210408 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
88398 | Vật liệu chống dính | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181859 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
88399 | Vật liệu chống dính tự tiêu | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 362-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
88400 | Vật liệu chống dính tự tiêu dạng Gel | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 150822/PL-HL |
Còn hiệu lực 17/12/2022 |
|