STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88401 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2021/210000026/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
88402 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181858/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
88403 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 84-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
88404 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 85-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
88405 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 108-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|