STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88406 |
Máy định danh vi sinh vật và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
149/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
88407 |
Máy định danh vi sinh vật và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
150/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
88408 |
Máy định danh, làm kháng sinh đồ và hóa chất, vật tư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1358/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
304 Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
88409 |
Máy định danh, làm kháng sinh đồ và hóa chất, vật tư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1358 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DEKA |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
88410 |
Máy định danh, máy đo độ đục và thuốc thử kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
11/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|