STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88406 | Ống nghe tim phổi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 114ANHBAC-CONTEC |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
88407 | Ống nghe tim phổi ERKA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 900/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
88408 | Ống nghe tim phổi người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh và phụ kiện: màng ngăn, vòng ngăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019159/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
88409 | Ống nghe tim phổi trẻ em/trẻ sơ sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021585/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
88410 | Ống nghe tim phổi, tim mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TPMED | 03-TPMED/2023/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 08/10/2023 |
|