STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88416 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181858/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
88417 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 84-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
88418 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 85-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
88419 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 108-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
88420 | Vật liệu cầm máu SURGI-PVA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 481/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|