STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88416 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
379/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88417 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
382/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88418 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
97/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
88419 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200728 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
88420 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210451-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|