STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88421 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-094/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88422 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV-IgM và HBc-IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-073/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88423 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HBe | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-074/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88424 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-100/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88425 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgG, Herpes Simplex Virus Type 1 (HSV-1) IgG, Herpes Simplex Virus Type 2 (HSV-2) IgG, Rubella Virus IgG, Toxoplasma gondii IgG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-061/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|