STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88421 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181755 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
88422 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
03-22/KQPLYT-ND
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
88423 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230005MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
88424 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0004023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
88425 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230007D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|