STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88426 | VẬT LIỆU COMPOSITE TRÁM RĂNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 06-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
88427 | VẬT LIỆU COMPOSITE TRÁM RĂNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 11-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
88428 | Vật liệu composite trám răng sau | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-028-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
88429 | Vật liệu composite trám răng sau | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-056-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
88430 | Vật liệu composite đặc Escom100 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|