STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88426 | Ống nối bao đo huyết áp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 430.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
88427 | ỐNG NỐI BAO ĐO HUYẾT ÁP SỬ DỤNG NHIỀU LẦN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 64.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
88428 | Ống nối chữ Y | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
88429 | Ống nối chữ Y dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 93/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
88430 | Ống nối chữ Y dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 37/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|