STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88431 |
Máy định vị chóp răng (Máy đo chiều dài ống tủy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
15112023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
88432 |
Máy định vị chóp răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
004/170000006/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nha Khoa Thông Minh Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
88433 |
Máy đo nhĩ lượng Amplivox Otowave 202-H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
391-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
88434 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
09PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
88435 |
Máy đo thân nhiệt bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
222-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|