STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88431 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1 nhóm O) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-096/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88432 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 2 (HIV-2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-086/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88433 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính SARS-CoV-2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-092/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88434 | Vật liệu kiểm soát in vitro dùng trong xét nghiệm định tính vi rút SARS-CoV-2 sử dụng cho máy Real-time PCR | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2351A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/02/2022 |
|
|
88435 | Vật liệu kiểm soát Invitro sử dụng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 04-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|