STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88441 |
Máy đo A1Care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
08/2024/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
88442 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0108/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
88443 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
072023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
88444 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
07-2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
88445 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
08/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|