STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88441 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng Hemoglobin A2, Hemoglobin F và Hemoglobin S | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-080/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88442 | Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-149/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
88443 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/ PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
88444 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/ PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
88445 | Vật liệu kiểm soát mức thấp, mức trung bình, mức cao xét nghiệm định lượng 19 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-099/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|