STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88446 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 66/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
88447 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 73/2021/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 01/04/2021 |
|
88448 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 74/2021/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 01/04/2021 |
|
88449 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 136/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 17/08/2021 |
|
88450 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định các quần thể tế bào biểu hiện 27 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 81/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|