STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88451 |
Máy đo áp lực niệu động và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
66-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
88452 |
Máy đo áp lực nội sọ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
03.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2022
|
|
88453 |
Máy đo áp lực nội sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
19.23CVPL.CAM
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
88454 |
Máy đo áp lực nội sọ (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018984 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/03/2020
|
|
88455 |
Máy đo áp lực nội sọ và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
03.2024PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|