STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88456 | Vật liệu gắn răng vĩnh viễn | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 060-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
88457 | Vật liệu gắn răng vĩnh viễn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
88458 | Vật liệu ghép mô | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2309/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
88459 | Vật liệu ghép mô | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
88460 | Vật liệu ghép mô | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED | PL 001 |
Đã thu hồi 20/12/2022 |
|