STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88461 |
Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
88462 |
Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
218-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
88463 |
Máy đo áp suất âm thanh ở tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
04-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
88464 |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
13/01032023/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
88465 |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
18/04032024/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|