STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88466 |
Máy đo bản đồ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
88467 |
Máy đo bản đồ giác mạc (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018429 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
88468 |
Máy đo bản đồ giác mạc và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
0016/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
88469 |
Máy đo bão hòa Oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1137/2021/180000028/PCBPL-BYT,
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
88470 |
Máy đo bão hòa ôxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
16/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|