STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88471 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0018 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
88472 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/TNP-0001 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
88473 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/TNP-0002 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
88474 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 112/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
88475 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 148/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|