STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88476 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181703 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
88477 | Vật Liệu Hàn Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
88478 | Vật Liệu Hàn Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210304 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
88479 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 784/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
88480 | Vật liệu hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 944-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|