STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88481 |
Máy đo chỉ số ABI không dây MESI mTABLET và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
88482 |
Máy đo chỉ số huyết áp động mạch cánh tay và cổ chân (bộ theo dõi tĩnh mạch) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018601 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
88483 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
88484 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
88485 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa trẻ em |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|