STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88481 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số cặn nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 259/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
88482 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 244/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
88483 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-090/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88484 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 128/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
88485 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 13 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 121/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|