STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88486 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
88487 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa trẻ em |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
88488 |
Máy đo chỉ số oxi cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
88489 |
Máy đo chỉ số sinh tồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
50
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
88490 |
Máy đo chỉ số vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
334-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|