STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88491 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 348/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
88492 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 349/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
88493 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
88494 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật kết hợp xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 91/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 21/01/2021 |
|
88495 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 05A/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|