STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88491 |
Máy đo chỉ số vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
334-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
88492 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
08120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
88493 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
88494 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1631
|
Công ty TNHH Phúc Hạnh Nguyên |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
88495 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
44421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|