STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88496 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 143/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hùng Dũng |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
88497 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 11/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
88498 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1120/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
88499 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 276-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
88500 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200280 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MARSAH DENT VINA |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|