STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88501 | Trụ implant cấy ghép trong nha khoa và phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 20/3011/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
88502 | Trụ implant trên mẫu hàm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
88503 | Trụ kết nối (Arrow Implant Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02300318 | Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
88504 | Trụ kết nối Implant và Abutment | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
88505 | Trụ kết nối phẳng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|