STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88506 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 44/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
88507 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-087-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
88508 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-091-2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
88509 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1830/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
88510 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1953/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|