STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88506 | Thiết bị đo nồng độ SPO2 đầu ngón tay sử dụng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 67/170000166/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
88507 | Thiết bị đo nồng độ SPO2 đầu ngón tay sử dụng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 67/170000166/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
88508 | Thiết bị đo quang phổ cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019265 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ PHẨM QUỐC TẾ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
88509 | Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI | 31/042023/APL |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
88510 | THIẾT BỊ ĐO THÂN NHIỆT HỒNG NGOẠI (Temperature scan) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 75.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV A4I |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|