STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88511 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
005-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
88512 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (Apex Locator) (Bộ nguồn, Dây đo, Kẹp trâm, Móc môi) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88513 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa-Đầu tay khoan (Phụ kiện đồng bộ của máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
028-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
88514 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa-Đầu tay khoan (Phụ kiện đồng bộ của máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
013-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
88515 |
Máy đo chiều dài tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|