STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88511 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể - Giá đỡ nội mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 150-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
88512 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể - Giá đỡ nội mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 104/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
88513 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể, dùng trong phẫu thuật chỉnh hình, thẩm mỹ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | SKSD001a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
88514 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vùng mặt bằng ePTFE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 03/HLM21/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
88515 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2329A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|