STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88511 | Ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 436/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
88512 | Ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 23/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 30/08/2021 |
|
88513 | Ống nội khí quản không bóng chèn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 73421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
88514 | Ống nội khí quản không bóng chèn - Endotracheal Tube Plain | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
88515 | Ống nội khí quản không bóng cỡ từ 2.5 đến 7.0 Intersurgical | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|