STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88516 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-079-C |
Còn hiệu lực 27/08/2022 |
|
|
88517 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25-Hydroxy Vitamin D, Erythropoietin (EPO), PTH (Intact), Procalcitonin, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-154/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
88518 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1708/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
88519 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 224/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
88520 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 40/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|