STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88516 |
Máy đo Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23004 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
88517 |
Máy đo chuẩn liều phóng xạ và phụ kiện, Máy đo chuẩn liều và hệ đếm Wipe test và phụ kiện (bao gồm giấy sắc ký phóng xạ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
128-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
88518 |
Máy đo chuẩn liều phóng xạ và phụ kiện, phần mềm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2809 PL
|
Công Ty TNHH Medtec Solutions |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
88519 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
14/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
88520 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
137-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|