STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88521 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 14/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
88522 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 41/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
88523 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 44/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
88524 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-087-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
88525 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-091-2022 |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|