STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88526 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1953/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
88527 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/13/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
88528 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/13-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
88529 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 47/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
88530 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 122022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|