STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88526 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
22/2019/PL-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
88527 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
88528 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
240/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88529 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
29032022
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88530 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
050422/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|