STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88526 | Thiết bị vỗ rung lồng ngực tần số cao và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM | 0305/2023/PCBPL/TBYTNKVN |
Còn hiệu lực 03/05/2023 |
|
|
88527 | Thiết bị vòng cầm máu sử dụng một lần Single Use Ligating Device | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL08/21- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/05/2021 |
|
88528 | Thiết bị vùi mô (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018610 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
88529 | Thiết bị xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
88530 | Thiết bị Xét nghiệm miễn dịch tự động Blubox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CS001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|