STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88536 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181268-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
88537 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
1711/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
88538 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/150
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
88539 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
88540 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
91B/2022/AN
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|