STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88536 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 40/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
88537 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-106/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88538 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/19/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
88539 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/19-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
88540 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm Protein đặc hiệu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 242022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|