STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88541 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 85/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
88542 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema_0001 |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
88543 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0016 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
88544 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 14/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
88545 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema_0034 |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|