STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88546 | Ống nối dây máy thở cao tần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
88547 | Ống nối dây máy thở cao tần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 020-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
88548 | Ống nối dây máy thở cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 45/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
88549 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 04/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
88550 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần Catheter mount, disposable | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 174-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực 14/08/2019 |
|