STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88546 | Vật liệu cấy ghép nha khoa – Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
88547 | Vật liệu cấy ghép nha khoa – Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 902/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
88548 | Vật liệu cấy ghép nha khoa – Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
88549 | Vật liệu cấy ghép Stent khí quản đặt trong cơ thể người | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1374/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
88550 | Vật liệu cấy ghép sử dụng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200790 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|