STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88551 | Thiết bị chống loét | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 217-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
88552 | Thiết bị chống loét y tế dành cho bệnh nhận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 603/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
88553 | Thiết bị đo nồng độ oxi Blaux | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021556A/170000164/PCBPL-BYT | NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
88554 | Thiết bị đo thân nhiệt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Lighting & Equipment (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
88555 | Thiết bị đo đường huyết Freestyle Libre – Freestyle Libre Glucose Monitor System | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 50/MED0718/ | CÔNG TY TNHH LAGUNA (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|