STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88551 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 300/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
88552 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-CC-045-B |
Đã thu hồi 29/07/2022 |
|
|
88553 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-CC-118-B |
Còn hiệu lực 05/09/2022 |
|
|
88554 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 37 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 257/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
88555 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 38 thông số sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 66/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|