STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88561 |
Máy đo chức năng hô hấp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
27/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
88562 |
Máy đo chức năng thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
220-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
88563 |
Máy đo chức năng vòi nhĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
88564 |
Máy đo chức năng vòi nhĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
07/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
88565 |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-19-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|