STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88561 | Ống nghiệm PAXgene RNA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191104 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
88562 | Ống Nghiệm PET (Test Tube PET) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 07/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88563 | Ống nghiệm phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018475 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Còn hiệu lực 24/11/2019 |
|
88564 | Ống nghiệm phản ứng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3908-1 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị Máy móc Âu Châu |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
88565 | Ống nghiệm phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|