STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88566 |
Máy đo chức năng vòi nhĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
88567 |
Máy đo chức năng vòi nhĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
07/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
88568 |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-19-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
88569 |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc (kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018437 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
88570 |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
382/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|