STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88566 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
88567 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 590.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
88568 | Thòng lọng cắt polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 193.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
88569 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020.01/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
88570 | Thòng lọng cắt Polyp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2021.01/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|