STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88566 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0015 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
88567 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/18/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
88568 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/18-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
88569 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
88570 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 182022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|