STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88571 |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
88572 |
Máy đo công suất thủy tinh thể. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2022-1-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
88573 |
Máy đo công suất thủy tinh thể. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
8-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
88574 |
MÁY ĐO CUNG LƯỢNG TIM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
61/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
88575 |
Máy đo cung lượng tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
04.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|