STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88571 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 83/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 03/07/2021 |
|
88572 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 298/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
88573 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-058/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
88574 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-079/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88575 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-045/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|