STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88571 | Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông EDTA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191381 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/05/2020 |
|
88572 | Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200002 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
88573 | Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất đông EDTA | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220511-01.SM/BPL |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|
|
88574 | Ống nhựa đặt trong lọ hóa chất đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 32.22-STG/PL-MG |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
88575 | Ống nhựa đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|