STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88576 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm hóa mô học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1555/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
88577 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng HBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | Hologic-007-090822 |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
88578 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng HCV | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | HLG-006-060522 |
Còn hiệu lực 05/06/2022 |
|
|
88579 | Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm/ phân tích tốc lắng máu ( tốc độ lắng hồng cầu). | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 03/2022/TT-PL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
88580 | Vật liệu kiểm soát dùng cho máy chẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 62 PLOCD-NĐ36/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|