STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88576 | Ống nghiệm thủy tinh(glass test tube) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2360 PL-TTDV | Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
88577 | Ống nghiệm Trisodium Citrate 5ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 950/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
88578 | Ống nghiệm đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 908/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88579 | Ống nghiệm đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 01/PL/2023/ VITROTECH |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
88580 | ỐNG NGHIỆM: EDTA K2, K3 HTM/ CITRATE HTM/ HEPARIN LITHIUM HTM/ CHIMIGLY HTM/ SERUM HTM/ GIỮ CHỦNG 1,8ML/ NHỰA 5ML, 7ML HTM/ ỐNG ĐỰNG HUYẾT THANH 1,5ML HTM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ | 0010-0323/PL-HTM |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|