STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88576 |
Máy đo dấu hiệu sinh tồn |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
080922-04/PL-NPCHN/GZ130P-140P
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
88577 |
Máy đo dộ loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0202/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
88578 |
Máy đo dung tích phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181267-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
88579 |
Máy đo EtCO2 và SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/031
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
88580 |
Máy đo EtCO2 và SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/031
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|