STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88581 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-087/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88582 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 12/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
88583 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 65/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
88584 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 48/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
88585 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng A-1-acid glycoprotein (A1AGP), alpha-1-antitrypsin (A1AT) và β2-microglobulin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0011 |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|