STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88581 |
Máy Đo Gắng Sức Tim Phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
88582 |
Máy đo hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-162/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
88583 |
Máy đo hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
02/2024-MDS/PG-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
88584 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180740 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
88585 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|