STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88581 | ỐNG NGHIỆM: EDTA K2, K3 HTM/ CITRATE HTM/ HEPARIN LITHIUM HTM/ CHIMIGLY HTM/ SERUM HTM/ GIỮ CHỦNG 1,8ML/ NHỰA 5ML, 7ML HTM/ ỐNG ĐỰNG HUYẾT THANH 1,5ML HTM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ | 0010-0323/PL-HTM |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
88582 | Ống ngiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 7/20/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
88583 | Ống ngoài trocar có rãnh cố định đa dụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-329-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
88584 | Ống ngoài trocar có rãnh cố định đa dụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-277-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
88585 | Ống ngoài trocar phẫu thuật lồng ngực với nòng trong đầu tròn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-725-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|