STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88586 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ASL001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASL SCS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
88587 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ATV001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ÁT TI VO |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
88588 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
37-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
88589 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
14/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
88590 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|