STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88591 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
240.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU M-K |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
88592 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
461.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
88593 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200710 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH A&D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
88594 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
88595 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|