STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88591 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 247 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
88592 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 254 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
88593 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 255 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
88594 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 66/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
88595 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 73/2021/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 01/04/2021 |
|