STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88596 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 192022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
88597 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/14/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
88598 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/14-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
88599 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2717/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88600 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2718/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|