STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88601 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định lượng LDL cholesterol nhỏ đậm đặc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3286/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
88602 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD45+ và quần thể tế bào biểu hiện kép CD45+ CD34+ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 136/2021/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 29/05/2021 |
|
88603 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 03/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
88604 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 49/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
88605 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 49/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|