STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88601 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0621PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trịnh Gia |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
88602 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
213.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC MINH |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
88603 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1364/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ BANGKOK |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
88604 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1187/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
88605 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1187/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|