STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88606 | Thiết bị điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm Kèm theo phụ kiện, vật tư : | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 981/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
88607 | Thiết bị điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm Kèm theo phụ kiện, vật tư : | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 981/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
88608 | Thiết bị điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm Kèm theo phụ kiện, vật tư : | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
88609 | Thiết bị điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm Kèm theo phụ kiện, vật tư : | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
88610 | Thiết bị điều trị đau bằng sóng cao tần và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 044/AVS/1221-REV |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|