STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88606 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-173/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
88607 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, Beta-2- Microglobulin, CA 15-3, CA 19-9, CA 72-4, CA 125, Calcitonin, CEA, Cyfra 21-1, Ferritin, hCG, Neuron Specific Enolase (NSE), PSA (Free), PSA (Total) Thyroglobulin. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 102022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
88608 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 112022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
88609 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 160/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/10/2022 |
|
|
88610 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Albumin, Alpha – 1- globulin, Alpha – 2- globulin, Beta- globulin, Chloride, Gamma – globulin, Glucose, Immunoglobulin G (IgG), Lactate, Protein (Total), Sodium. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 152022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|