STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88611 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3035/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
88612 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-007REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
88613 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Calcitonin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 161/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
88614 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Calcitonin, Renin, Gastrin, Procalcitonin. ̣ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 062022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
88615 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-024/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|