STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88616 | Vật liệu dán khâu, mắc cài | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191525 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
88617 | Vật liệu dán khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
88618 | Vật liệu dán răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
88619 | Vật liệu dán trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1510/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
88620 | Vật liệu dùng làm răng giả dạng bột và lỏng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 007LPN/170000134/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NORITAKE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|