STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88621 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
864/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
88622 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
905/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
88623 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2263A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
88624 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
88625 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO HOA MẶT TRỜI |
01/PL-HMT
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|