STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88621 | Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020265/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
88622 | Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020265/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
88623 | Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020265/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
88624 | Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3298-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
88625 | Ống nối dây máy thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181295 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|