STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88626 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số xét nghiệm chỉ điểm khối u 2 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/12/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
88627 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3324/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
88628 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 59/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
88629 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2650/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
88630 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 20/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|