STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88656 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 174/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
88657 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 881/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
88658 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 377/MED1118/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
88659 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 82-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
88660 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 88-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|