STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88656 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
01-22/CBPLTTBYT-BHL
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
88657 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
01-22/CBPLTTBYT.BHL
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
88658 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018547 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
88659 |
Máy đo huyết áp + ống nghe.Hiệu Medally |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
102-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
88660 |
Máy đo huyết áp - Blood Pressure Meter (Arm Type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CS001/170000073/ PCBPL-BYT (cty CS Innovation)
|
CÔNG TY TNHH CS INNOVATION |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|