STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88686 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
612.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
88687 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
613.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
88688 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210739-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Và Mỹ Phẩm Hoa Mai |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
88689 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210920-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
88690 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
03/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|