STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88706 | Trocar đa kênh đã tiệt trùng dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 301 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AFS MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
88707 | Trocar đã tiệt trùng dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 301 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AFS MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
88708 | Trocar đầu tù | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 02/MED0520 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/05/2020 |
|
88709 | Trocar đầu tù xâm nhập thành bụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 49/MED0920 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
88710 | Trocar đục thành bụng cho phẫu thuật nội soi ổ bụng, dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 12/170000034/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Anmedco Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|