STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88711 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 860/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM – CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
88712 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1127/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
88713 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 19/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
88714 | Troponin rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
88715 | Troponin-I | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|