STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88716 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
100423/170000100/PCBPL-SYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88717 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
230224-2/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
88718 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử Yamada |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP AN PHÚ |
AP/TBYT/62023
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
88719 |
Máy đo huyết áp Blood Pressure Monitor |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
328.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HÓA PHẨM KIN KIT |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
88720 |
Máy đo huyết áp Blood Pressure Monitor |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
649.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|