STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88721 | Ống nội khí quản cong Mũi/Miệng có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 436/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
88722 | Ống nội khí quản công đường miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 23/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 30/08/2021 |
|
88723 | Ống nội khí quản cong đường mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 23/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 30/08/2021 |
|
88724 | Ống nội khí quản dùng cho phẩu thuật laser | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 290/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
88725 | Ống nội khí quản Easyseal có bóng, có cổng hút dịch Lumen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|