STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88721 |
Máy đo huyết áp Bluetooth, Holter huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
08/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
88722 |
Máy đo huyết áp cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191536 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
88723 |
Máy đo huyết áp cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
932/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
88724 |
Máy đo huyết áp cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
06/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
88725 |
Máy đo huyết áp cá nhân và phụ kiện - Blood Pressure Monitor |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|